Có 2 kết quả:

现行犯 xiàn xíng fàn ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˊ ㄈㄢˋ現行犯 xiàn xíng fàn ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˊ ㄈㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

criminal caught red-handed

Từ điển Trung-Anh

criminal caught red-handed