Có 2 kết quả:
现行犯 xiàn xíng fàn ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˊ ㄈㄢˋ • 現行犯 xiàn xíng fàn ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˊ ㄈㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
criminal caught red-handed
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
criminal caught red-handed
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh